Con trai bị lính địch bế đi khi còn đ;/ỏ hỏ;/n, bé trai thất lạc giữa khói lửa, gần nửa thế kỷ sau thấy người lính năm đó trở về làng

Năm 1972, chiến tranh dội lửa xuống vùng quê nghèo miền Trung. Trong một đêm mưa bom, chị Hòa – mới sinh con được ba ngày – ôm đứa bé còn đỏ hỏn trong tay, chạy về phía rừng để tránh đạn. Đạn bay rít trên đầu, bom rung mặt đất, chị vấp ngã. Trong khoảnh khắc hỗn loạn, một bóng lính xuất hiện trước mặt – không phải lính mình. Gương mặt anh ta trẻ, lạ, trắng bóc, tay giơ súng, mắt bối rối.

Đứa trẻ khóc thét lên.

Không ai biết điều gì xảy ra sau đó. Khi dân làng tìm thấy chị Hòa, chị chỉ còn hai tay trống rỗng và một tiếng gào không có âm thanh. Chị câm từ đó.

Người ta đồn, lính địch bế con chị đi. Có người nói họ mang nó về nước, có người bảo đứa trẻ chết từ đêm ấy. Nhưng chị Hòa vẫn ngồi trước thềm nhà mỗi chiều, mắt dõi về cuối con đường đất đỏ, như thể có ai đó sẽ trở lại.


Gần 50 năm sau, làng quê đã lên điện, có cột sóng, có Internet, nhưng vẫn còn nghèo. Một ngày đầu tháng Bảy, một người đàn ông ngoại quốc, tóc bạc, cao lớn, ăn mặc lịch thiệp, dừng xe trước cổng làng. Ông không nói tiếng Việt, nhưng cầm theo một bức ảnh cũ: ảnh một đứa bé đỏ hỏn quấn khăn, và một tấm vải thêu dòng chữ: “Thằng Bình – con của mẹ Hòa”.

Tin lan như cháy cỏ khô.

Ông ấy tên là David. Là người Mỹ. Đến Việt Nam để tìm mẹ ruột.

Chị Hòa – nay đã thành bà Hòa lưng còng tóc bạc – được đưa ra. Bà run run cầm mảnh vải, đôi mắt lòa vì năm tháng mở to khi thấy cái bớt sau tai ông David – giống y chang cái bớt của thằng Bình nhỏ xíu năm nào.

Cả làng khóc. Bà Hòa khóc. Ông David khóc.

Người ta tổ chức một buổi đón con trở về như lễ hội. Cờ treo, trống đánh, máy quay của truyền hình đến ghi hình. Người con lạc mất đã về lại quê hương, về với mẹ ruột.

Mọi thứ tưởng chừng viên mãn.


Nhưng rồi, twist nổ ra trong một bữa cơm thân mật sau đó.

Một cựu binh già trong làng, ông Tòng – người từng tham chiến, nhìn chằm chằm vào David và nói nhỏ:

“Cậu không phải là thằng bé bị bế đi. Tôi thấy bằng mắt. Đêm đó… lính Mỹ bắn chết nó rồi. Còn mày… là người lính ấy. Chính mày đã bế xác nó đi.”

Không khí đóng băng.

David cúi đầu, giọng nghẹn lại khi phiên dịch cất lời:

“Tôi không phải là đứa trẻ trong hình. Tôi là người lính đã bế nó… nhưng nó không còn sống. Tôi đã chôn nó dưới một gốc cây, và mang theo mảnh vải làm kỷ vật.

Sau chiến tranh, tôi không thể ngủ yên. Tôi rời quân đội, học tiếng Việt, quay lại nơi này nhiều lần mà không đủ can đảm để nói ra. Bây giờ, tôi đến không phải để nhận mẹ… mà để xin bà tha thứ.”

Cả làng chết lặng.

Bà Hòa nhìn David thật lâu. Nước mắt bà không chảy nữa. Bà từ từ bước tới, đặt tay lên tim ông, rồi gật đầu. Không nói gì – bà không cần nói. Bà đã câm suốt nửa đời, nhưng ánh mắt ấy tha thứ cho cả một cuộc chiến.

David quỳ xuống trước bà, giữa đất làng, giữa tiếng gió chiều. Không ai nói thêm câu nào nữa.

Chỉ có một người mẹ, một người lính, và một đứa trẻ đã không kịp lớn lên.